KIẾN THỨC THỦY LỰC CƠ BẢN (P1- Chuyển đổi đơn vị & thông số dầu thủy lực)
I. MỐI QUAN HỆ CHUYỂN ĐỔI GIỮA CÁC ĐƠN VỊ
Đại lượng |
Đơn vị |
Ký hiệu |
Quan hệ |
Chiều dài |
Micrometer Millimeter Centimeter Decimeter Meter Kilometer |
µm mm cm dm m km |
1µm = 0,001mm 1mm = 0,1cm = 0,01dm = 0,001m 1cm = 10mm = 10.000µm 1dm = 10cm = 100mm = 100.000µm 1m = 10dm = 100cm = 1.000mm = 1.000.000µm 1km = 1.000m = 100.000cm = 1.000.000mm |
Diện tích |
Xen ti mét vuông Đề xi mét vuông Mét vuông Ki lô mét vuông |
cm2 dm2 m2 km2 |
1cm2 = 100mm2 1dm2 = 100cm2 = 10.000mm2 1m2 = 100dm2 = 10.000cm2 = 1.000.000mm2 1km2 = 1.000.000m2 |
Thể tích |
Xen ti mét khối Đề xi mét khối Mét khối Mi li mét khối lít |
cm3 dm3 m3 ml l |
1cm3 = 1.000mm3 = 1ml = 0,001l 1dm3 = 1.000cm3 = 1.000.000mm3 1m3 = 1.000dm3 = 1.000.000cm3 1ml = 0,001l = 1cm3 1l = 1.000 ml = 1dm3 |
Khối lượng riêng |
Gam trên xen ti mét khối |
g/cm3 |
1g/cm3 = 1kg/dm3 = 1t/m3 = 1g/ml |
Lực |
Newton |
N |
1N = 1kg.m/s2 = 1j/m |
Mô men |
Newton mét |
Nm |
1Nm = 1j |
Áp suất |
Pascal Bar Psi = pound/inch2 kG/cm2 |
Pa Bar Psi
|
1Pa = 1N/m2 = 0,01mbar = 1 kg/m.s2 1bar = 10 N/cm2 = 100.000N/m2 = 10^5 Pa 1psi = 0,06895 bar 1kG/cm2 = 0,981bar |
Khối lượng |
Mi li gam Gam Ki lô gam Tấn Mê ga tấn |
mg g kg t Mg |
1mg = 0,001g 1g = 1.000mg 1kg = 1000g = 1.000.000 mg 1t = 1000kg = 1.000.000g 1Mg = 1t |
Gia tốc |
Mét trên giây bình phương |
m/s2 |
1m/s2 = 1N/kg 1g = 9,81m/s2 |
Vận tốc góc |
Một/giây Radian/giây |
1/s rad/s |
ω = 2.π.n ( n đơn vị là 1/s) |
Công suất |
Oát Newton mét/giây Jun/giây |
W Nm/s j/s |
1w = 1Nm/s = 1j/s = 1(kg.m/s2).(m/s) |
Năng lượng Nhiệt lượng |
Oát giây Newton mét Jun Ki lô oát giờ Ki lô jun Mê ga jun |
Ws Nm J kWh kJ MJ |
1Ws = 1Nm = 1j 1kWh = 1.000Wh = 3,6.10^6Ws = 3,6.103kJ = 3,6 MJ |
Áp lực cơ học |
Newton / giây bình phương |
N/mm2 |
1N/mm2 = 10bar = 1Mpa |
Góc |
Giây Phút Độ Radian |
" ' ° rad |
1" = 1'/60 1' = 60" 1° = 60' = 3600" = π/180 1rad = 57,2957° 1rad = 180°/π |
Tốc độ |
Một / giây Một /phút |
1/s 1/ph |
1/ph = 1/60s |
II. CÁC THÔNG SỐ ĐẶC TRƯNG CỦA DẦU THỦY LỰC
Loại dầu Thông số |
HLP |
HFC |
HFA (3%) |
HFD |
Khối lượng riêng tại 20° C (kg/m3) |
880 |
1085 |
1000 |
925 |
Độ nhớt động học tại 40° C (mm2/s) |
10-100 |
36-50 |
0,7 |
15-70 |
Mô đun nén E tại 50° C (bar) |
12000-14000 |
20400 - 23800 |
15000 - 17500 |
18000 - 21000 |
Nhiệt dung riêng tại 20° C (kJ/kgK) |
2,1 |
3,3 |
4,2 |
1,3-1,5 |
Hệ số dẫn nhiệt tại 20° C (W/mK) |
0,14 |
0,4 |
0,6 |
0,11 |
Nhiệt độ làm việc tối ưu (°C) |
40-50 |
35-50 |
35-50 |
35-50 |
Hàm lượng nước (%) |
0 |
40-50 |
80-97 |
0 |
Khả năng tạo bọt |
Thấp |
Cao |
Rất cao |
Thấp |
Mọi yêu cầu thắc hoặc cần tư vấn hỗ trợ có thể liên hệ thực tiếp với chúng tôi Công ty Amech theo số điện thoại hoặc email cskh.amech@gmail.com.